『みんなの日本語』 PR

【ベトナム語単語】『みんなの日本語』の新出単語の翻訳1~5課(Minnano-Nihongo/Bản dịch và Giải thích Ngữ pháp-Tiếng Viết)

記事内に商品プロモーションを含む場合があります。

このページでは、『みんなの日本語』の新出単語の翻訳を書いています。

ネット検索にて見つけたベトナム語をコピペしています。(参考元:スケッチトラベル|越日・日越辞書

発音記号が横にずれていることがあります。

テキストにあるベトナム語を載せていますが、複数あっても全部載せていない場合もあります。

Coco

私はベトナム人とのオンライン日本語レッスンの単語チェックに使用しています。(ベトナム語を見せて、日本語の単語を言わせる。)

『みんなの日本語』新出単語1課

わたしtôi
あなたanh、chị、bà…
あのひと(あのかた)
あの人(あの方)
người kia、người đó…
~さんanh、chị、bà…
~ちゃん
~じん
アメリカじん
アメリカ人
Người Mỹ
せんせい
先生
thày、cô
きょうし
教師
giáo viên
がくせい
学生
học sinh、sinh viên
かいしゃいん
会社員
nhân viên công ty
しゃいん
社員
nhân viên Cong ty~
ぎんこういん
銀行員
nhân viên ngân hàng
いしゃ
医者
bác sĩ
けんきゅうしゃ
研究者
nhà nghiên cứu
だいがく
大学
đại học
びょういん
病院
bệnh viện
だれ(どなた)ai
~さい
~歳
tuổi
なんさい
何歳
mấy tuổi、bao nhiêu tuổi
はいvâng、dạ
いいえkhông
アメリカMỹ
イギリスAnh
インドẤn Độ
インドネシアIn-đô-nê-xi-a
かんこく
韓国
Hàn Quốc
タイThái Lan
ちゅうごく
中国
Trung Quốc
ドイツĐức
にほん
日本
Nhật Bản
ブラジルBraxin

『みんなの日本語』新出単語2課

これcái này, đây
それcái đó, đó
あれcái kia, kia
この~~này
その~~đó
あの~~kia
ほん
sách
じしょ
辞書
từ điển
ざっし
雑誌
tạp chí
しんぶん
新聞
báo
ノートvở
てちょう
手帳
sổ tay
めいし
名刺
danh thiếp
カードthẻ
えんぴつ
鉛筆
bút chì
ボールペンbút bi
シャープペンシルbút chì bấm
かぎchìa khóa,
とけい
時計
đồng hồ
かさ
ô, dù
かばんtúi sách
CDđĩa CD
テレビti vi
ラジオradio
カメラmáy ảnh
コンピューターmáy vi tính
くるま
xe hơi
つくえ
bàn
いすghế
チョコレートsôcôla
コーヒーcà phê
おみやげquà
えいご
英語
tiếng Anh
にほんご
日本語
tiếng Nhật
~ご
~語
tiếng~
なんgì,cái gì
そうvậy

『みんなの日本語』新出単語3課

ここchỗ này, đây
そこchỗ đó, đó
あそこchỗ kia, kia
どこchỗ nào, đâu
こちらphía này
そちらphía đó
あちらphía kia
どちらphía nào
きょうしつ
教室
lớp học
しょくどう
食堂
nhà ăn
じむしょ
事務所
văn phòng
かいぎしつ
会議室
phòng họp
うけつけ
受付
quây lễ tân
ロビーhành lang
へや
部屋
căn phòng
トイレ、おてあらい
お手洗い
nhà vệ sinh, phòng vệ sinh
かいだん
階段
cầu thang
エレベーターthang máy
エスカレーターthang cuốn
じどうはんばいき
自動販売機
máy bán hàng tự động
でんわ
電話
điện thoại
[お]くに
[お]国
nước
かいしゃ
会社
công ty
うちnhà
くつ
giày
ネクタイcà vạt
ワインrượu vang
うりば
売り場
quây bán
ちか
地下
dưới mặt đất
~かい(がい)
~階
tầng thứ
なんがい
何階
tầng mấy
~えん
~円
yên
いくらbao nhiêu tiền
ひゃく
trăm
せん
nghìn
まん
vạn

『みんなの日本語』新出単語4課

おきます
起きます
thức dậy
ねます
寝ます
ngủ
はたらきます
働きます
làm việc
やすみます
休みます
nghỉ
べんきょうします
勉強します
học
おわります
終わります
hết, xong
デパートbách hóa
ぎんこう
銀行
ngân hàng
ゆうびんきょく
郵便局
bưu điện,
としょかん
図書館
thư viện
びじゅつかん
美術館
bảo tàng mỹ thuật
いま
bây giờ
~じ
~時
giờ
~ふん
~分
phút
はん
rưởi
なんじ
何時
mấy giờ
なんぷん
何分
mấy phút
ごぜん
午前
sáng
ごご
午後
chiều
あさ
buổi sáng
ひる
trưa
ばん(よる)
晩(夜)
buổi tối
おとといhôm kia
きのうhôm qua
きょうhôm nay
あしたngày mai
あさってngày kia
けさsáng nay
こんばん
今晩
tối nay
やすみ
休み
nghỉ
ひるやすみ
昼休み
nghỉ trưa
しけん
試験
thi
かいぎ
会議
hội nghị
えいが
映画
phim
まいあさ
毎朝
mỗi sáng
まいばん
毎晩
mỗi tối
まいにち
毎日
hàng ngày, mỗi ngày
げつようび
月曜日
thứ hai
かようび
火曜日
thứ ba
すいようび
水曜日
thứ tư
もくようび
木曜日
thứ năm
きんようび
金曜日
thứ sáu
どようび
土曜日
thứ bảy
にちようび
日曜日
chủ nhật
なんようび
何曜日
thứ mấy
~からtừ
~までđến
~と~

『みんなの日本語』新出単語5課

いきます
行きます
đi
きます
来ます
đến
かえります
帰ります
về
がっこう
学校
trường học
スーパーsiêu thị
ひこうき
飛行機
máy bay
ふね
tàu thủy
でんしゃ
電車
tàu điện
ちかてつ
地下鉄
tàu điện ngầm
しんかんせん
新幹線
tàu Shinkansen
バスxe buýt
タクシーtắc-xi
じてんしゃ
自転車
xe đạp
あるいて
歩いて
đi bộ
ひと
người
ともだち
友達
bạn
かれ
anh ấy
かのじょ
彼女
bạn gái
かぞく
家族
gia đình
ひとりで
一人で
một mình
せんしゅう
先週
tuần trước
こんしゅう
今週
tuần này
らいしゅう
来週
tuần sau
せんげつ
先月
tháng trước
こんげつ
今月
tháng này
らいげつ
来月
tháng sau
きょねん
去年
năm ngoái
ことし
今年
năm nay
らいねん
来年
sang năm
~ねん
~年
năm
なんねん
何年
mấy năm
~がつ
~月
tháng
なんがつ
何月
tháng mấy
~にち
~日
ngày
ついたち
1日
ngày mồng 1
ふつか
2日
ngày mồng 2
みっか
3日
ngày mồng 3
よっか
4日
ngày mồng 4
いつか
5日
ngày mồng 5
むいか
6日
ngày mồng 6
なのか
7日
ngày mồng 7
ようか
8日
ngày mồng 8
ここのか
9日
ngày mồng 9
とうか
10日
ngày mồng 10
じゅうよっか
14日
ngày 14
はつか
20日
ngày 20
にじゅうよっか
24日
ngày 24
なんにち
何日
ngày mấy
いつkhi nào
たんじょうび
誕生日
sinh nhật
【ベトナム語単語】『みんなの日本語』の新出単語の翻訳6~10課(Minnano-Nihongo/Bản dịch và Giải thích Ngữ pháp-Tiếng Viết) このページでは、『みんなの日本語』の新出単語の翻訳を書いています。 ネット検索にて見つけたベトナム語をコピペしています。(参...
RELATED POST