スポンサーリンク
ネット検索にて見つけたベトナム語をコピペしています。(参考元:スケッチトラベル|越日・日越辞書)
発音記号が横にずれていることがあります。
テキストにあるベトナム語を載せていますが、複数あっても全部載せていない場合もあります。
Coco
私はベトナム人とのオンライン日本語レッスンの単語チェックに使用しています。(ベトナム語を見せて、日本語の単語を言わせる。)
リンク
スポンサーリンク
『みんなの日本語』新出単語1課
わたし | tôi |
あなた | anh、chị、bà… |
あの人(あの方) | người kia、người đó… |
~さん | anh、chị、bà… |
~ちゃん | |
~じん | |
アメリカ人 | Người Mỹ |
先生 | thày、cô |
教師 | giáo viên |
学生 | học sinh、sinh viên |
会社員 | nhân viên công ty |
社員 | nhân viên Cong ty~ |
銀行員 | nhân viên ngân hàng |
医者 | bác sĩ |
研究者 | nhà nghiên cứu |
大学 | đại học |
病院 | bệnh viện |
だれ(どなた) | ai |
~歳 | tuổi |
何歳 | mấy tuổi、bao nhiêu tuổi |
はい | vâng、dạ |
いいえ | không |
アメリカ | Mỹ |
イギリス | Anh |
インド | Ấn Độ |
インドネシア | In-đô-nê-xi-a |
韓国 | Hàn Quốc |
タイ | Thái Lan |
中国 | Trung Quốc |
ドイツ | Đức |
日本 | Nhật Bản |
ブラジル | Braxin |
『みんなの日本語』新出単語2課
これ | cái này, đây |
それ | cái đó, đó |
あれ | cái kia, kia |
この~ | ~này |
その~ | ~đó |
あの~ | ~kia |
本 | sách |
辞書 | từ điển |
雑誌 | tạp chí |
新聞 | báo |
ノート | vở |
手帳 | sổ tay |
名刺 | danh thiếp |
カード | thẻ |
鉛筆 | bút chì |
ボールペン | bút bi |
シャープペンシル | bút chì bấm |
かぎ | chìa khóa, |
時計 | đồng hồ |
傘 | ô, dù |
かばん | túi sách |
CD | |
テレビ | ti vi |
ラジオ | radio |
カメラ | máy ảnh |
コンピューター | máy vi tính |
車 | xe hơi |
机 | bàn |
いす | ghế |
チョコレート | sôcôla |
コーヒー | cà phê |
おみやげ | quà |
英語 | tiếng Anh |
日本語 | tiếng Nhật |
~語 | tiếng~ |
なん | gì,cái gì |
そう | vậy |
『みんなの日本語』新出単語3課
ここ | chỗ này, đây |
そこ | chỗ đó, đó |
あそこ | chỗ kia, kia |
どこ | chỗ nào, đâu |
こちら | phía này |
そちら | phía đó |
あちら | phía kia |
どちら | phía nào |
教室 | lớp học |
食堂 | nhà ăn |
事務所 | văn phòng |
会議室 | phòng họp |
受付 | quây lễ tân |
ロビー | hành lang |
部屋 | căn phòng |
トイレ、お手洗い | nhà vệ sinh, phòng vệ sinh |
階段 | cầu thang |
エレベーター | thang máy |
エスカレーター | thang cuốn |
自動販売機 | máy bán hàng tự động |
電話 | điện thoại |
[お]国 | nước |
会社 | công ty |
うち | nhà |
靴 | giày |
ネクタイ | cà vạt |
ワイン | rượu vang |
売り場 | quây bán |
地下 | dưới mặt đất |
~階 | tầng thứ |
何階 | tầng mấy |
~円 | yên |
いくら | bao nhiêu tiền |
百 | trăm |
千 | nghìn |
万 | vạn |
『みんなの日本語』新出単語4課
起きます | thức dậy |
寝ます | ngủ |
働きます | làm việc |
休みます | nghỉ |
勉強します | học |
終わります | hết, xong |
デパート | bách hóa |
銀行 | ngân hàng |
郵便局 | bưu điện, |
図書館 | thư viện |
美術館 | bảo tàng mỹ thuật |
今 | bây giờ |
~時 | giờ |
~分 | phút |
半 | rưởi |
何時 | mấy giờ |
何分 | mấy phút |
午前 | sáng |
午後 | chiều |
朝 | buổi sáng |
昼 | trưa |
晩(夜) | buổi tối |
おととい | hôm kia |
きのう | hôm qua |
きょう | hôm nay |
あした | ngày mai |
あさって | ngày kia |
けさ | sáng nay |
今晩 | tối nay |
休み | nghỉ |
昼休み | nghỉ trưa |
試験 | thi |
会議 | hội nghị |
映画 | phim |
毎朝 | mỗi sáng |
毎晩 | mỗi tối |
毎日 | hàng ngày, mỗi ngày |
月曜日 | thứ hai |
火曜日 | thứ ba |
水曜日 | thứ tư |
木曜日 | thứ năm |
金曜日 | thứ sáu |
土曜日 | thứ bảy |
日曜日 | chủ nhật |
何曜日 | thứ mấy |
~から | từ |
~まで | đến |
~と~ | và |
『みんなの日本語』新出単語5課
行きます | đi |
来ます | đến |
帰ります | về |
学校 | trường học |
スーパー | siêu thị |
飛行機 | máy bay |
船 | tàu thủy |
電車 | tàu điện |
地下鉄 | tàu điện ngầm |
新幹線 | tàu Shinkansen |
バス | xe buýt |
タクシー | tắc-xi |
自転車 | xe đạp |
歩いて | đi bộ |
人 | người |
友達 | bạn |
彼 | anh ấy |
彼女 | bạn gái |
家族 | gia đình |
一人で | một mình |
先週 | tuần trước |
今週 | tuần này |
来週 | tuần sau |
先月 | tháng trước |
今月 | tháng này |
来月 | tháng sau |
去年 | năm ngoái |
今年 | năm nay |
来年 | sang năm |
~年 | năm |
何年 | mấy năm |
~月 | tháng |
何月 | tháng mấy |
~日 | ngày |
何日 | ngày mấy |
いつ | khi nào |
誕生日 | sinh nhật |
※「ついたち(1日)」などの特殊な読みの単語は省略。

【ベトナム語単語】『みんなの日本語』の新出単語の翻訳6~7課
このページでは、『みんなの日本語』の新出単語の翻訳を書きます。
ネット検索にて見つけたベトナム語をコピペしています。(参考元...
スポンサーリンク